Thiết bị làm lạnh sữa có tất cả bao nhiêu loại?
Sữa tươi sau khi vắt là một môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển nếu không được làm lạnh kịp thời. Chỉ cần chậm vài giờ, chất lượng sữa có thể suy giảm nghiêm trọng, thậm chí không còn đủ tiêu chuẩn để sử dụng hay chế biến. Vì vậy, việc trang bị thiết bị làm lạnh sữa là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất trong mọi mô hình chăn nuôi bò sữa hay nhà máy chế biến sữa.
Trên thực tế, không có một hệ thống làm lạnh nào phù hợp cho tất cả. Mỗi loại thiết bị đều có cơ chế hoạt động riêng, điều kiện sử dụng riêng và mức đầu tư khác nhau. Hiểu rõ các loại thiết bị làm lạnh sữa hiện nay sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn: đầu tư hợp lý, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo sữa luôn đạt chất lượng tốt nhất trước khi đưa vào bảo quản hoặc chế biến.

Thiết bị làm lạnh sữa có bao nhiêu loại
Nội dung bài viết
1. Có bao nhiêu loại thiết bị làm lạnh sữa?
Trong sản xuất, thiết bị làm lạnh sữa được chia thành nhiều kiểu dáng và công nghệ khác nhau. Tuy nhiên, nếu xét về nguyên lý hoạt động và mô hình ứng dụng, có thể phân loại thành 3 nhóm chính: bồn làm lạnh sữa trực tiếp, thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, và hệ thống chiller kết hợp bồn bảo ôn. Mỗi loại có đặc điểm kỹ thuật riêng và phù hợp với từng điều kiện sản xuất cụ thể.
1.1 Bồn làm lạnh sữa trực tiếp (Direct Expansion Cooling Tank)
Đây là loại thiết bị được sử dụng phổ biến nhất trong các trang trại chăn nuôi quy mô nhỏ và vừa. Bồn làm lạnh dạng này có cấu tạo gồm lớp vỏ inox, lớp cách nhiệt, và hệ thống dàn lạnh chạy trực tiếp phía dưới hoặc bao quanh thân bồn.
1.1.1 Cơ chế hoạt động
Gas lạnh (thường là R404A hoặc các loại gas lạnh tương đương) được dẫn qua hệ thống ống đồng nằm sát đáy hoặc thành bồn. Khi gas bay hơi trong dàn lạnh, nó hấp thụ nhiệt từ sữa và làm giảm nhiệt độ sữa từ khoảng 37–38°C xuống còn dưới 4°C trong khoảng thời gian 15–30 phút. Quá trình này tuân theo nguyên lý trao đổi nhiệt cưỡng bức thông qua môi chất lạnh. Một nguyên lý tiêu chuẩn trong ngành thực phẩm.
1.1.2 Ứng dụng thực tế
- Phù hợp với các trang trại vắt sữa 1–2 lần/ngày
- Dung tích bồn thường từ 200L đến 1.000L
- Thường thấy ở các hợp tác xã chăn nuôi, trạm thu gom
1.1.3 Ưu điểm nổi bật
- Thiết kế gọn gàng, dễ lắp đặt
- Không yêu cầu hệ thống phụ trợ như nước lạnh hay chiller
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các hệ thống công nghiệp
- Vận hành đơn giản, dễ bảo trì
1.1.4 Hạn chế cần lưu ý
- Thời gian làm lạnh chậm hơn so với các công nghệ hiện đại như PHE
- Công suất làm lạnh phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường (nhiệt độ xung quanh, điện áp…)
- Khó mở rộng khi quy mô chăn nuôi tăng nhanh
- Dễ quá tải nếu sản lượng sữa vượt quá công suất thiết kế
1.1.5 Điều kiện sử dụng phù hợp
- Sản lượng vắt sữa dưới 500 lít mỗi ngày
- Nơi có nguồn điện ổn định
- Không có yêu cầu quá nghiêm ngặt về tốc độ làm lạnh (ví dụ không áp dụng cho sữa dùng trong chế biến cao cấp)

Bồn làm lạnh sữa trực tiếp
2.1 Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm (Plate Heat Exchanger – PHE)
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm là một trong những công nghệ làm lạnh sữa hiện đại và hiệu quả nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp với các mô hình sản xuất sữa quy mô vừa và lớn, nơi yêu cầu tốc độ làm lạnh nhanh và kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ đầu ra.
2.1.1 Cơ chế hoạt động
Thiết bị gồm các tấm kim loại mỏng được ghép lại bằng gioăng hoặc hàn kín, tạo thành các khe dòng chảy đan xen. Dòng sữa tươi nóng đi vào một bên, dòng nước lạnh hoặc glycol lạnh đi vào bên đối diện, cả hai chảy ngược chiều nhau. Nhiệt từ sữa được truyền sang dòng nước lạnh qua các tấm kim loại có độ dẫn nhiệt cao, giúp sữa hạ nhiệt rất nhanh – thường từ 37°C xuống còn 15°C chỉ trong vòng vài giây.
Trong ngành sữa, hệ thống này thường được dùng để làm lạnh sơ cấp trước khi sữa được dẫn vào bồn bảo quản, từ đó giảm đáng kể thời gian tiếp xúc của sữa với môi trường ấm. Đây là yếu tố giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và giữ được chất lượng sữa tươi.
2.1.2 Ứng dụng thực tế
- Trang trại lớn có hệ thống thu vắt sữa tự động
- Trạm trung chuyển sữa
- Nhà máy chế biến sữa, nơi yêu cầu làm lạnh ngay sau khi thu gom
- Hệ thống sản xuất sữa tươi tiệt trùng hoặc sữa thanh trùng (kết hợp với các công đoạn gia nhiệt)
2.1.3 Ưu điểm nổi bật
- Làm lạnh cực nhanh – giảm nhiệt độ sữa trong vòng vài giây
- Tiết kiệm năng lượng, đặc biệt nếu dùng nước giếng lạnh thay cho chiller
- Giữ chất lượng sữa tốt hơn nhờ thời gian vi sinh vật có thể hoạt động bị rút ngắn
- Cấu trúc dạng module dễ tháo lắp và vệ sinh theo tiêu chuẩn CIP (Clean-in-Place)
2.1.4 Hạn chế cần lưu ý
- Cần nguồn nước lạnh ổn định hoặc hệ thống chiller để cấp nước mát
- Không thể duy trì nhiệt độ thấp lâu dài nếu không kết hợp với bồn bảo quản
- Chi phí đầu tư và lắp đặt ban đầu cao hơn so với bồn lạnh thông thường
- Yêu cầu kỹ thuật vận hành chính xác để đảm bảo không nhiễm chéo
2.1.5 Điều kiện sử dụng phù hợp
- Sản lượng sữa từ 500 lít trở lên mỗi ngày
- Nơi có nguồn nước mát tự nhiên hoặc hệ thống làm lạnh tuần hoàn
- Mô hình sản xuất yêu cầu kiểm soát chất lượng sữa nghiêm ngặt (trước khi chế biến, đóng gói)
- Môi trường có nhân sự kỹ thuật hoặc kỹ sư vận hành hệ thống tự động

Làm lạnh sữa bằng trao đổi nhiệt tấm
3.1 Hệ thống chiller kết hợp bồn bảo ôn
Đây là giải pháp làm lạnh sữa gián tiếp, thường được sử dụng trong các trang trại quy mô lớn hoặc nhà máy chế biến sữa công nghiệp. Hệ thống này bao gồm máy làm lạnh nước (chiller) và bồn inox bảo ôn – nơi sữa được chứa và làm lạnh thông qua lớp nước lạnh tuần hoàn hoặc dàn ống trao đổi nhiệt lắp bên trong bồn.
3.1.1 Cơ chế hoạt động
Máy chiller sẽ làm lạnh nước hoặc dung dịch glycol xuống nhiệt độ định sẵn (thường 1–4°C). Dòng nước lạnh này sau đó được bơm tuần hoàn qua các ống dẫn bên trong bồn bảo ôn hoặc qua tấm trao đổi nhiệt, giúp hấp thụ nhiệt từ sữa và giữ nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình bảo quản. Khác với phương pháp làm lạnh trực tiếp bằng gas, hệ thống này không để môi chất lạnh tiếp xúc trực tiếp với bề mặt bồn chứa sữa, giúp tăng độ an toàn và kiểm soát tốt hơn.
3.1.2 Ứng dụng thực tế
- Các nhà máy chế biến sữa tươi, sữa thanh trùng, sữa lên men
- Trạm thu mua sữa tươi quy mô lớn cần lưu trữ sữa trong thời gian dài
- Trang trại bò sữa sử dụng hệ thống PHE làm lạnh sơ cấp, cần bồn giữ lạnh ổn định trước khi vận chuyển
3.1.3 Ưu điểm nổi bật
- Duy trì nhiệt độ ổn định suốt 24–48 giờ, ngay cả khi không làm lạnh liên tục
- An toàn thực phẩm cao, vì môi chất lạnh không tiếp xúc trực tiếp với sữa
- Có thể kết hợp tự động hóa, giám sát nhiệt độ từ xa
- Phù hợp với các hệ thống lớn có nhiều điểm thu sữa đổ về bồn trung tâm
3.1.4 Hạn chế cần lưu ý
- Chi phí đầu tư cao: cần chiller công suất lớn, bồn inox có thiết kế chuyên dụng, hệ thống bơm tuần hoàn
- Phức tạp trong vận hành: cần người có kinh nghiệm hoặc kỹ sư giám sát hệ thống lạnh
- Tốn diện tích lắp đặt và bảo trì hệ thống định kỳ
3.1.5 Điều kiện sử dụng phù hợp
- Mô hình sản xuất liên tục, sản lượng lớn (từ vài ngàn lít/ngày trở lên)
- Có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ vận hành chiller và bảo trì hệ thống
- Khu vực có hệ thống điện ổn định, không gian bố trí hệ thống phù hợp
- Nhu cầu bảo quản sữa lâu dài (trên 12 giờ) trước khi chế biến

Làm lạnh sữa bằng hệ thống chiller kết hợp bồn bảo ôn
2. So sánh hiệu quả và chi phí của các loại thiết bị làm lạnh sữa
Mỗi loại thiết bị làm lạnh sữa đều có điểm mạnh và giới hạn riêng. Tùy theo mục đích sử dụng, quy mô sản xuất và ngân sách đầu tư, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa ba hệ thống phổ biến nhất hiện nay:
Tiêu chí | Bồn làm lạnh sữa trực tiếp | Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm (PHE) | Chiller + bồn bảo ôn |
---|---|---|---|
Cơ chế làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp bằng gas | Làm lạnh nhanh bằng nước/glycol qua tấm | Làm lạnh gián tiếp bằng nước lạnh tuần hoàn |
Tốc độ làm lạnh | Trung bình (15–30 phút) | Rất nhanh (5–15 giây, làm lạnh sơ cấp) | Trung bình (10–20 phút, làm thứ cấp) |
Nhiệt độ đạt được | ~4°C | ~15°C (cần kết hợp với hệ thống bảo quản) | ~4°C |
Khả năng duy trì nhiệt độ ổn định | Khá | Thấp (vì chỉ làm sơ cấp) | Rất cao |
Chất lượng bảo quản sữa | Đạt chuẩn | Cao nếu kết hợp hệ thống đầy đủ | Cao |
Mức độ tự động hóa | Thấp | Trung bình – cao tùy hệ thống | Cao |
Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp – Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
Chi phí vận hành | Thấp | Trung bình | Trung bình – Cao |
Yêu cầu kỹ thuật vận hành | Thấp (dễ sử dụng) | Trung bình | Cao |
Phù hợp với mô hình | Trang trại nhỏ – vừa | Trang trại vừa – lớn, nhà máy chế biến | Nhà máy, trạm thu gom sữa lớn |
Khả năng mở rộng quy mô | Thấp (phải thay bồn mới) | Cao (thêm module PHE hoặc công suất bơm) | Cao |
2.1 Nhận định tổng quan
- Bồn làm lạnh trực tiếp là giải pháp tiết kiệm, dễ sử dụng, phù hợp cho các hộ chăn nuôi nhỏ, nơi sản lượng sữa không quá lớn và yêu cầu vận hành đơn giản.
- Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm (PHE) phát huy hiệu quả tốt nhất khi dùng để làm lạnh sơ cấp, giúp giảm nhiệt độ sữa nhanh chóng ngay sau khi vắt. Đặc biệt hữu ích khi kết hợp với hệ thống bảo quản lạnh phía sau.
- Hệ thống chiller + bồn bảo ôn là lựa chọn tối ưu cho mô hình sản xuất lớn, nơi yêu cầu chất lượng sữa cao, ổn định lâu dài và cần quản lý tự động hóa.
3. Thiết bị làm lạnh sữa là gì?
Thiết bị làm lạnh sữa là hệ thống chuyên dùng để hạ nhiệt nhanh sữa tươi sau khi vắt. Giúp bảo quản sữa trong trạng thái an toàn trước khi chế biến hoặc vận chuyển. Thiết bị này có thể là bồn lạnh, máy trao đổi nhiệt hoặc hệ thống chiller, tùy vào quy mô và yêu cầu sử dụng.
3.1 Vai trò
Ngay sau khi vắt, sữa có nhiệt độ khoảng 37°C – đây là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển. Nếu không được làm lạnh kịp thời, chất lượng sữa sẽ nhanh chóng suy giảm. Thiết bị làm lạnh giúp hạ nhiệt sữa xuống dưới 4°C càng nhanh càng tốt. Từ đó giữ nguyên chất lượng, hương vị và độ an toàn vệ sinh.
3.2 Các tiêu chuẩn cần đạt
- Tốc độ làm lạnh: sữa cần được làm lạnh xuống ≤ 4°C trong vòng 2 giờ sau khi vắt (theo khuyến nghị của FAO, CODEX và các tiêu chuẩn ngành sữa).
- Nhiệt độ bảo quản ổn định: duy trì ≤ 4°C trong suốt quá trình lưu trữ.
- Vật liệu và vệ sinh: bề mặt tiếp xúc với sữa phải bằng inox 304 hoặc 316L, dễ vệ sinh. Không gây phản ứng hóa học, đáp ứng tiêu chuẩn CIP (Clean-in-Place) và an toàn thực phẩm.
4. Quy trình làm lạnh sữa trong trang trại & nhà máy
Để đảm bảo chất lượng sữa tươi, quá trình làm lạnh cần được thực hiện theo đúng thứ tự và tiêu chuẩn kỹ thuật. Thông thường, quy trình gồm 3 giai đoạn chính:
4.1 Làm lạnh sơ cấp ngay sau khi vắt sữa
Ngay khi sữa được vắt ra khỏi bò, nhiệt độ sữa khoảng 37°C – là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi. Do đó, cần làm lạnh nhanh trong thời gian ngắn nhất để hạn chế sự phát triển vi sinh vật.
- Thiết bị sử dụng: Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm (PHE) hoặc dùng nước giếng lạnh để hạ nhiệt sữa tức thì xuống khoảng 15–20°C
- Thời gian thực hiện: chỉ vài giây đến vài phút
- Mục tiêu: giảm nhanh nhiệt độ, tránh sữa bị nhiễm khuẩn trong giai đoạn nhạy cảm này
4.2 Làm lạnh thứ cấp tại bồn bảo quản
Sau khi được làm lạnh sơ bộ, sữa sẽ được chuyển vào bồn bảo ôn có hệ thống làm lạnh. Nơi nhiệt độ tiếp tục được hạ xuống và duy trì ổn định ở mức ≤ 4°C.
- Thiết bị sử dụng: bồn làm lạnh sữa trực tiếp, bồn inox kết hợp chiller, hoặc hệ thống lạnh tuần hoàn
- Thời gian duy trì: từ vài giờ đến 24–48 giờ tùy quy mô lưu trữ
- Mục tiêu: duy trì chất lượng sữa tươi, hạn chế biến đổi sinh hóa trước khi chế biến
4.3 Vận chuyển và lưu kho
Trước khi đưa sữa đi chế biến hoặc giao về nhà máy. Cần đảm bảo chuỗi lạnh không bị gián đoạn. Quá trình vận chuyển phải giữ nhiệt độ bảo quản trong mức an toàn.
- Phương tiện: xe bồn chuyên dụng có cách nhiệt, đôi khi có tích hợp hệ thống làm lạnh
- Lưu kho tạm thời: tại nhà máy, sữa được lưu trong bồn lạnh lớn, chờ xử lý hoặc sản xuất
Mỗi bước trong quy trình này đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sữa tươi. Đều yêu cầu thiết bị làm lạnh phù hợp để đảm bảo nhiệt độ đúng chuẩn. Vệ sinh an toàn và hiệu quả bảo quản tối ưu.
Share: