Sự khác biệt giữa Titanium Grade 5 và Grade 2
Nội dung bài viết
1. So sánh và phân biệt titanium Grade 5 với Grade 2
Trong các dòng hợp kim titan được sử dụng phổ biến hiện nay, Titanium Grade 2 và Titanium Grade 5 (Ti-6Al-4V) là hai lựa chọn tiêu biểu nhất. Mặc dù cùng thuộc nhóm vật liệu có khối lượng riêng thấp, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhưng đặc tính cơ học và phạm vi ứng dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại titan, để chọn đúng vật liệu cho yêu cầu kỹ thuật hoặc môi trường làm việc cụ thể.

Phân biệt titanium grade 2 và titanium grade 5
1.1 Titanium Grade 2 – Titan tinh khiết thương mại
Titanium Grade 2 là loại titan tinh khiết thương mại (CP Titanium) có độ tinh khiết khoảng 99,2% Ti.
Đặc tính nổi bật:
- Giới hạn bền kéo (UTS): ~350 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ~275 MPa
- Khả năng hàn và định hình tốt
- Chống ăn mòn rất cao trong các môi trường oxy hóa mạnh, nước biển, axit nhẹ và dung dịch clo.
1.1.1 Ứng dụng phổ biến:
- Thiết bị và bồn chứa hóa chất
- Bộ trao đổi nhiệt trong công nghiệp mạ, xi, hoặc xử lý nước
- Thiết bị hàng hải – chịu được ăn mòn do muối biển
- Ngành y tế – dụng cụ tiếp xúc sinh học không chịu tải nặng
Kinh nghiệm thực tế: Ở các xưởng xi mạ, khi hàn TIG bằng khí Argon tinh khiết, Grade 2 cho mối hàn sáng, ít oxy hóa — một ưu điểm mà kỹ sư rất ưa chuộng.
1.2 Titanium Grade 5 – Hợp kim Ti-6Al-4V
Titanium Grade 5 là hợp kim chứa 6% nhôm (Al) và 4% vanadi (V), giúp tăng mạnh tính cơ học.
Đặc tính kỹ thuật:
- Giới hạn bền kéo (UTS): ~900 MPa
- Giới hạn chảy: ~830 MPa
- Độ cứng cao hơn 2,5 lần so với Grade 2
- Khả năng chịu nhiệt và chịu tải vượt trội
- Chống ăn mòn tốt, nhưng kém hơn Grade 2 trong một số môi trường khử hoặc axit mạnh.
1.2.1 Ứng dụng phổ biến titanium grade 5:
- Ngành hàng không vũ trụ: khung thân, cánh, bộ phận chịu lực
- Cấy ghép y tế: khớp, vít, nẹp xương
- Thiết bị thể thao cao cấp: khung xe đạp, trục chịu tải
- Công nghiệp khuôn và gá titan chịu lực cao
1.3 So sánh trực tiếp – Titanium Grade 2 vs. Titanium Grade 5
Tiêu chí | Titanium Grade 2 | Titanium Grade 5 (Ti-6Al-4V) |
---|---|---|
Thành phần | Titan tinh khiết (≈99.2%) | Ti + 6% Al + 4% V |
Giới hạn bền kéo | ~350 MPa | ~900 MPa |
Khả năng chống ăn mòn | Rất cao | Cao (nhưng kém hơn Grade 2 trong môi trường khử) |
Khả năng hàn | Tuyệt vời | Hạn chế, cần kiểm soát khí bảo vệ |
Khả năng định hình | Tốt | Trung bình |
Ứng dụng | Thiết bị hóa chất, trao đổi nhiệt, hàng hải | Hàng không, y tế, thể thao, cơ khí chính xác |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn (do quy trình luyện hợp kim phức tạp) |
2. Chọn titan đúng với yêu cầu
- Nếu bạn cần khả năng chống ăn mòn cao, dễ hàn, và giá hợp lý, hãy chọn Titanium Grade 2.
- Nếu ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chịu tải hoặc chịu nhiệt lớn, Titanium Grade 5 là lựa chọn tối ưu.
- Trong nhiều trường hợp, Grade 2 được ưu tiên cho thiết bị xử lý hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt, còn Grade 5 phù hợp cho kết cấu chịu lực hoặc bộ phận cơ khí chính xác.
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan
Để đảm bảo chất lượng vật liệu, hai loại titan này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
- ASTM B265: Tấm, lá, và cuộn titan
- ASTM B348: Thanh titan và thanh tròn
- ASTM F136: Hợp kim Ti-6Al-4V dùng cho cấy ghép y tế
- AMS 4928: Hợp kim titan Ti-6Al-4V dùng trong hàng không
Theo ASTM B265, Titanium Grade 2 có độ bền kéo tối thiểu 345 MPa, trong khi Grade 5 đạt đến 895 MPa.
4. Cách lựa chọn đúng loại Titan
Trường hợp sử dụng | Khuyến nghị |
---|---|
Môi trường hóa chất, ăn mòn, nước biển | Grade 2 |
Cấu kiện chịu lực, chịu nhiệt, cần bền cao | Grade 5 |
Cần dễ hàn, chế tạo phức tạp | Grade 2 |
Sản phẩm yêu cầu trọng lượng nhẹ và cứng | Grade 5 |
Mẹo kỹ thuật: Nếu bạn cần gia công gá titan cho xi mạ hoặc bầu lạnh titan, Grade 2 là lựa chọn hợp lý vì dễ uốn, nhẹ, chống ăn mòn cao và dễ hàn lại khi bảo trì.
5. Liên hệ tư vấn và báo giá vật liệu Titan
Bạn đang cần lựa chọn loại Titan phù hợp cho thiết bị hoặc dự án của mình?
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công và cung cấp vật liệu Titan, chúng tôi hiểu rõ đặc tính từng loại hợp kim và sẽ giúp bạn chọn được giải pháp tối ưu nhất cho yêu cầu kỹ thuật, độ bền và chi phí.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các chủng loại Titan:
- Titanium Grade 2: vật liệu tinh khiết, chuyên dùng cho ngành hóa chất, xi mạ, xử lý nước.
- Titanium Grade 5 (Ti-6Al-4V): hợp kim cường độ cao, dùng cho cơ khí chính xác, hàng không và y tế.
Cam kết:
- Vật liệu đạt chuẩn ASTM quốc tế.
- Gia công theo bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật.
- Tư vấn lựa chọn vật liệu và giải pháp chống ăn mòn miễn phí.
Liên hệ với chúng tôi để được kỹ sư tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh:
Quý khách hàng có nhu cầu mua ống titan, tấm titan, lưới titan, thanh titan hoặc các mặt hàng gia công khác hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá ưu đãi nhất.
Share: