Inox là gì? Phân loại, tính chất, ứng dụng và cách nhận biết inox thật giả

Inox là gì? Tổng quan về inox

Inox là gì?

Inox còn có tên gọi khác là thép không gỉ, là hỗn hợp gồm các kim loại như Niken, Crom, Đồng, Sắt, Cacbon, Mangan, Silic,… Chất liệu này nổi bật với độ bền cao, ít bị ăn mòn và bị đổi màu nên được ứng dụng chế tạo thành nhiều vật dụng trong đời sống hằng ngày.

Độ bền của inox phụ thuộc vào việc pha trộn các kim loại như Crom, Cacbon,… nhiều hay ít. Inox sẽ có khả năng chống oxy hóa tốt nếu trong thép có hàm lượng Crom cao. Hiện nay, các loại inox phổ biến mà người dùng thường gặp là inox 201, inox 410, inox 304, inox 301  inox 430.

Lịch sử và nguồn gốc của inox: Hành trình từ thế kỷ 19 đến ngày nay

Inox, hay còn được biết đến với tên gọi thép không gỉ, là một phát minh đột phá đã thay đổi cách chúng ta sử dụng kim loại trong cuộc sống hàng ngày. Từ những chiếc dao và kéo trong gian bếp đến những công trình kiến trúc vĩ đại, inox đã trở thành một phần không thể thiếu trong thế giới hiện đại.

Khởi nguyên của inox

Lịch sử của inox bắt đầu từ năm 1913, khi nhà luyện kim người Anh Harry Brearley tìm ra một hợp kim mới có khả năng chống ăn mòn cao. Ông đã giảm hàm lượng carbon và tăng cường crôm trong hợp kim, tạo ra thép không gỉ đầu tiên với tỷ lệ 0.24% carbon và 12.8% crôm. Sự phát minh này không chỉ giải quyết vấn đề gỉ sét mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp kim loại.

Phát triển và cải tiến

Sau Brearley, nhiều nhà khoa học và kỹ sư đã tiếp tục cải tiến và phát triển các loại inox khác nhau. Vào năm 1924, W. H. Hatfield, một nhà luyện kim người Anh khác, đã phát minh ra loại inox 18/8, với tỷ lệ 18% crôm và 8% niken, được biết đến ngày nay là inox 304. Loại thép này không chỉ có khả năng chống ăn mòn tốt hơn mà còn dễ gia công hơn, làm tăng đáng kể ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực.

Inox trong đời sống hàng ngày

Ngày nay, thép không gỉ xuất hiện khắp mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta. Từ những vật dụng nhà bếp đến các bộ phận quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không, và xây dựng, thép không gỉ đã chứng minh được giá trị không thể phủ nhận của mình. Khả năng chống gỉ sét, độ bền cao, và tính thẩm mỹ đã làm cho inox trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng.

Tương lai của inox

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, thép không gỉ tiếp tục được cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người. Các loại thép không gỉ mới với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao hơn đang được nghiên cứu và phát triển, hứa hẹn một tương lai sáng lạn cho vật liệu không thể thiếu này.

Tổng quan về các loại inox tại Việt Nam 

Các loai inox Việt Nam

Inox, hay còn được biết đến là thép không gỉ, là một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại. Tại Việt Nam, thép không gỉ được sử dụng rộng rãi từ sản xuất đồ gia dụng cho đến xây dựng cơ sở hạ tầng. Với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền vững, thép không gỉ đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực.

Các loại inox phổ biến

Ở Việt Nam, các loại thép không gỉ thường gặp bao gồm Inox 304 và Inox 430. Inox 304 nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi Inox 430 có giá thành rẻ hơn nhưng độ bền kém hơn và dễ bị gỉ sét.

Thành phần và tính chất 

Inox là hợp kim của sắt, chứa từ 10.5% đến 30% crom và có thể bao gồm các nguyên tố khác như niken, molypden và vanađi. Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

Ứng dụng trong công nghiệp

Thép không gỉ được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành y tế, nó được sử dụng để sản xuất dụng cụ và thiết bị y tế. Trong xây dựng, thép không gỉ được dùng để chế tạo các bộ phận cần độ bền cao và khả năng chống gỉ sét. Ngoài ra, Inox còn có mặt trong ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu và sản xuất máy móc công nghiệp.

Thép không gỉ không chỉ là một phần quan trọng của ngành công nghiệp Việt Nam mà còn là biểu tượng của sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu. Với các tính chất vượt trội, Inox sẽ tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp trong tương lai.

Đặc điểm và tính chất của inox

Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là một loại vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, thép không gỉ đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.

Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ chứa ít nhất 10.5% crom, nguyên tố quan trọng giúp tạo ra một lớp màng oxit chắc chắn trên bề mặt. Lớp màng này tự phục hồi khi bị hỏng, giúp bảo vệ thép khỏi tác động của oxy và các chất ăn mòn khác.

Độ cứng và khả năng gia công: Mặc dù không cứng như thép carbon, thép không gỉ vẫn có độ cứng đủ để chịu được áp lực và va đập trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, thép không gỉ cũng có thể được gia công dễ dàng bằng cách cắt, uốn, và hàn để phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng.

Khả năng đúc: Inox có thể được đúc thành nhiều hình dạng phức tạp mà không làm mất đi tính chất của nó. Quá trình đúc giúp sản xuất các bộ phận có độ chính xác cao, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật khắt khe.

Độ bền trong các điều kiện khác nhau  thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chịu lạnh tốt, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong một phạm vi rộng lớn của nhiệt độ. Điều này làm cho thép không gỉ trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.

Với những đặc điểm nổi bật như khả năng chống ăn mòn, độ cứng, khả năng gia công và đúc, cùng với độ bền vượt trội, inox chắc chắn sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong tương lai của công nghệ và sản xuất.

Thành phần hóa học của inox

Dưới đây là bản thành phần hóa học (%):

Inox C, ≤ Mn, ≤ P, ≤ S, ≤ Si, ≤ Cr Ni Mo N, ≤ Khác, ≤
304 0.08 2.00 0.045 0.03 1.00 18.0-20.0 8.0-11.0
304L 0.03 2.00 0.045 0.03 1.00 18.0-20.0 8.0-12.0
316 0.08 2.00 0.045 0.030 1.00 16.0-18.0 10.0-14.0 2.00-3.00
316L 0.03 2.00 0.045 0.030 1.00 16.0-18.0 10.0-14.0 2.00-3.00
201 0.15 5.50-7.50 0.06 0.03 1.00 16.0-18.0 3.5-5.5 0.25
430 0.12 1.00 0.04 0.03 1.00 16.0-18.0
430F 0.12 1.25 0.06 ≥0.15 1.00 16.0-18.0
430fse 0.12 1.25 0.06 0.06 1.00 16.0-18.0 Se 0.15

Theo tài liệu: Biểu đồ thành phần hóa học thép không gỉ tại Wayback Machine (Stainless Steel Chemical Composition Chart at the Wayback Machine)

Tính chất vật lý của inox

Hệ số trung bình của giãn nở nhiệt (b) Độ dẫn nhiệt
Lớp hoặc loại UNS No Mật độ (kg/cm³) Mô đun đàn hồi (a) gpa 0-100°C µm/m/ °C 0-315°C µm/m/ °C 0-538°C µm/m/ oc Ở 100°C W/m.K Ở 500°C W/m.K Nhiệt dung riêng 0-100 °C J / kg. K Điện trở suất nohms.m
201 S20100 7.93 197 15.7 17.5 18.4 16.2 21.5 500 690
304 S30400 7.93 193 17.2 17.8 18.4 16.2 21.5 500 720
304L S30403 7.93 193 17.2 17.8 18.4 16.3 21.5 500 720
316 S31600 7.98 193 15.9 16.2 17.5 16.2 21.5 500 740
316L S31603 7.98 193 15.9 16.2 17.5 16.3 21.5 500 740
316N S31651 7.98 196 15.9 16.2 17.5 14.4 500 740
430 S43000 7.75 200 10.4 11.0 11.4 26.1 26.3 460 600
430F S43020 7.75 200 10.4 11.0 11.4 26.1 26.3 460 600

Trong đó:

  • 1gpa = 1000mpa
  • μm / m / ° C = x 10-6 / °C (c) Lưu lượng 1% trong 10.000 giờ ở 540 °C
  • Tính thấm từ của loại thép austenit trong điều kiện ủ là khoảng 1,02

Bảng trọng lượng riêng của các loại inox

Nhóm inox Mác thép Trọng lượng riêng (g/cm³)
Austenitic 201

304

304L

7.93
316

316L

7.98
Ferritic 430

430F

7.70

Theo tài liệu: Tính chất vật lý của thép không gỉ tại Tubingchina (Physical Properties of Stainless Steel at the Tubingchina)

Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp 

Ứng dụng của inox

Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là một vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực từ đồ gia dụng cho đến công nghiệp nặng.

Đồ gia dụng: Trong gia đình, thép không gỉ xuất hiện ở khắp mọi nơi từ những dụng cụ nhà bếp như nồi, chảo, dao kéo, đến các thiết bị điện tử như tủ lạnh và máy giặt. Sự bền bỉ và dễ dàng vệ sinh làm cho inox trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi nhà.

Thiết bị y tế: Trong ngành y tế, thép không gỉ được sử dụng để sản xuất nhiều loại thiết bị từ đơn giản như kim tiêm, đến phức tạp như máy chụp MRI. Khả năng chống lại vi khuẩn và dễ dàng khử trùng là những yếu tố quan trọng khiến inox trở thành vật liệu không thể thay thế trong môi trường y tế.

Xây dựng: Inox cũng đóng một vai trò quan trọng trong ngành xây dựng. Từ cầu thang, lan can, cho đến kết cấu chịu lực của các tòa nhà cao tầng, thép không gỉ đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình kiến trúc.

Sản xuất xe cộ: Trong ngành công nghiệp ô tô và xe máy, inox được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận như ống xả, bộ tản nhiệt và nhiều chi tiết máy khác. Khả năng chịu nhiệt và chống gỉ sét giúp inox trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất xe cộ.

Với sự đa dạng trong ứng dụng và những đặc tính nổi bật, thép không gỉ chắc chắn sẽ tiếp tục có mặt trong nhiều khía cạnh của đời sống và công nghiệp. Bài viết này chỉ là một cái nhìn tổng quan về cách inox được sử dụng, và chắc chắn rằng, với sự phát triển không ngừng của công nghệ, thép không gỉ sẽ còn được ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong tương lai.

Cách nhận biết inox thật giả: Hướng dẫn đầy đủ cho người tiêu dùng

Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là một trong những vật liệu được ưa chuộng nhất hiện nay bởi khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và vẻ ngoài sáng bóng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay xuất hiện không ít sản phẩm inox giả, kém chất lượng, gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm chất lượng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để phân biệt inox thật và giả, giúp bạn mua sắm một cách thông minh và an toàn.

Hiểu biết về inox

Trước hết, bạn cần hiểu rõ thép không gỉ là gì. Inox là hợp kim của sắt chứa ít nhất 10.5% crom, cùng với các thành phần khác như carbon, niken, mangan, nitơ và các kim loại khác. Crom trong inox giúp tạo ra một lớp màng oxy hóa chắc chắn, bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn.

Các phương pháp phân biệt inox thật giả

Quan sát độ sáng bóng: Inox thật thường có độ sáng bóng và mịn màng hơn so với inox giả. Inox giả sau một thời gian sử dụng sẽ bắt đầu phai màu và có thể xuất hiện các vết nổ bề mặt.

Kiểm tra bằng nam châm: Đưa nam châm gần sản phẩm inox, nếu có lực hút mạnh, sản phẩm đó có thể là inox giả. Inox thật thường không hút nam châm hoặc chỉ hút rất nhẹ.

Sử dụng axit nóng hoặc dung dịch thử chuyên dụng: Dùng axit nóng khoảng 70 độ hoặc dung dịch thử chuyên dụng để kiểm tra. Inox thật sẽ không thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với axit, trong khi thép không gỉ giả có thể bị ăn mòn.

Test thành phần hóa học: Đưa sản phẩm đến trung tâm kiểm nghiệm để test thành phần hóa học. Đây là cách chính xác nhất để xác định inox thật giả.

Lời khuyên khi mua 

Khi mua inox, hãy yêu cầu nhà cung cấp chứng minh nguồn gốc xuất xứ của vật liệu. Ngoài ra, hãy trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về inox để có thể tự mình kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm.

Phân biệt thật giả không quá khó, nhưng đòi hỏi người tiêu dùng phải có kiến thức và sự tỉ mỉ. Hy vọng với những thông tin trên, bạn có thể tự tin hơn khi lựa chọn sản phẩm inox chất lượng cho mình.

Share:

Các bài viết nổi bật khác
Titanium EDC
13 Tháng Tư, 2024
Tin tức
Titanium EDC Là Gì?
Xem chi tiết
Thiết bị xử lý nước thải
13 Tháng Tư, 2024
Tin tức
Thiết Bị Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp
Xem chi tiết
Niken hay nickel là gì
13 Tháng Tư, 2024
Tin tức
Niken hay Nickel là gì? Ứng dụng và những sự thật thú vị về Niken
Xem chi tiết
Đồng là gì? tính chất phân loại và ứng dụng của đồng
13 Tháng Tư, 2024
Tin tức
Đồng là gì? tính chất, phân loại và ứng dụng của đồng
Xem chi tiết
DMCA.com Protection Status