Hệ thống giải nhiệt nước chiller và thiết bị trao đổi nhiệt

Hệ thống giải nhiệt nước chiller là gì?

Hệ thống giải nhiệt nước chiller là gì?

Hệ thống giải nhiệt nước chiller là một loại máy lạnh công nghiệp dùng để sản xuất nước lạnh cho các mục đích khác nhau như: Điều hòa không khí trung tâm, giải nhiệt công nghiệp, hay hệ thống nguồn nhiệt quy mô lớn cho một khu vực. Hệ thống chiller hoạt động theo nguyên lý bơm nhiệt. Sử dụng điện năng để chuyển đổi thành nhiệt năng. Về bản chất hệ thống chiller có nguyên lý hoạt động tương tự hệ thống điều hòa không khí trong nhà của bạn. Chỉ khác là thiết bị to hơn, công suất lớn hơn. Hệ thống gas được đưa đi làm lạnh nước hoặc khí, gas sau đó được đưa về máy nén và sau đó được làm mát. 

Hệ thống chiller có thể giải nhiệt bằng gió (air cooling) hoặc bằng nước (water cooling), tùy theo điều kiện và thiết kế. Hệ thống làm lạnh nước chiller được ứng dụng đa dạng và rộng khắp trong các ngành công nghiệp, thương mại dân dụng, ứng dụng đặc biệt khác,…

1. Ứng dụng của hệ thống giải nhiệt nước chiller

Hệ thống làm lạnh nước chiller là hệ thống làm lạnh công nghiệp, sử dụng nước làm chất tải lạnh để làm mát các thiết bị máy móc, sản phẩm hoặc không khí trong các công trình lớn hoặc rất lớn. Hệ thống giải nhiệt nước chiller có nhiều ứng dụng trong cuộc sống, như sau:

  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Hệ thống làm lạnh nước chiller được sử dụng để làm mát các máy ép nhựa, máy in màu, máy cơ khí, trộn bê tông, hóa chất, thực phẩm, rượu bia, nước giải khát và nhiều ngành công nghiệp khác. Hệ thống giải nhiệt nước chiller giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị sản xuất, đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
  • Ứng dụng trong điều hòa không khí: Hệ thống giải nhiệt nước chiller được sử dụng để sản xuất nguồn lạnh cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm. Hệ thống giải nhiệt nước chiller giúp cung cấp không khí trong lành và thoải mái cho các công trình lớn như bệnh viện, siêu thị, nhà sách, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất và nhiều công trình khác.

2. Các loại hệ thống giải nhiệt nước chiller 

2.1. Bốn loại hệ thống chiller phổ biến 

Hệ thống giải nhiệt nước chiller có nhiều loại khác nhau, tùy theo máy nén, thiết bị ngưng tụ và tính chất thiết bị hồi nhiệt. Một số loại hệ thống giải nhiệt nước chiller phổ biến như sau:Các loại tháp giải nhiệt

  • Hệ thống chiller giải nhiệt bằng không khí (air cooling chiller): là loại hệ thống chiller sử dụng không khí để làm mát dàn ngưng tụ, không cần sử dụng tháp giải nhiệt hay bể chứa nước. Loại hệ thống này có ưu điểm là dễ lắp đặt, không cần đường ống nước giải nhiệt, không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Tuy nhiên, loại hệ thống này có hiệu suất thấp hơn so với hệ thống chiller giải nhiệt bằng nước, và phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.
  • Hệ thống chiller giải nhiệt bằng nước (water cooling chiller): là loại hệ thống chiller sử dụng nước để làm mát dàn ngưng tụ, cần sử dụng tháp giải nhiệt hay bể chứa nước để tuần hoàn nước giải nhiệt. Loại hệ thống này có ưu điểm là có hiệu suất cao hơn so với hệ thống chiller giải nhiệt bằng không khí, và không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu. Tuy nhiên, loại hệ thống này có chi phí lắp đặt và bảo trì cao hơn, và cần đảm bảo nguồn cung cấp nước đủ và sạch.
  • Hệ thống chiller hấp thu (absorption chiller): là loại hệ thống chiller sử dụng một dung dịch hấp thu (thường là dung dịch bromua liti) để tạo ra quá trình bay hơi và ngưng tụ của môi chất lạnh (thường là amoniac). Loại hệ thống này có ưu điểm là tiết kiệm điện năng, có thể sử dụng nguồn năng lượng tái tạo hoặc phế thải công nghiệp để cung cấp cho máy nén. Tuy nhiên, loại hệ thống này có chi phí đầu tư cao, cần thiết bị an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Hệ thống chiller khuếch tán (ejector chiller): là loại hệ thống chiller sử dụng một thiết bị khuếch tán để tạo ra quá trình bay hơi và ngưng tụ của môi chất lạnh (thường là R134a). Loại hệ thống này có ưu điểm là đơn giản, ít chi phí đầu tư và bảo trì.

2.2. Ưu và nhược điểm của từng loại 

  • Hệ thống làm lạnh chiller giải nhiệt bằng không khí có ưu điểm là dễ lắp đặt, không cần đường ống nước giải nhiệt, không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Nhược điểm là có hiệu suất thấp hơn so với hệ thống chiller giải nhiệt bằng nước, và phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.
  • Hệ thống chiller giải nhiệt bằng nước có ưu điểm là có hiệu suất cao hơn so với hệ thống chiller giải nhiệt bằng không khí, và không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu. Nhược điểm là có chi phí lắp đặt và bảo trì cao hơn, và cần đảm bảo nguồn cung cấp nước đủ và sạch.
  • Hệ thống chiller hấp thu có ưu điểm là tiết kiệm điện năng. Có thể sử dụng nguồn năng lượng tái tạo hoặc phế thải công nghiệp để cung cấp cho máy nén. Nhược điểm là có chi phí đầu tư cao, cần thiết bị an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Hệ thống làm mát chiller khuếch tán có ưu điểm là đơn giản, ít chi phí đầu tư và bảo trì. Có thể sử dụng nguồn năng lượng tái tạo hoặc phế thải công nghiệp để cung cấp cho máy nén. Nhược điểm là có hiệu suất thấp, cần thiết bị an toàn và bảo vệ môi trường.

3. Cách sử dụng và vận hành hệ thống giải nhiệt nước chiller

Cách vận hành hệ thống giải nhiệt

Hệ thống giải nhiệt nước chiller là một loại máy phát sinh ra nguồn lạnh. Có tác dụng làm lạnh thực phẩm hoặc đồ vật. Hệ thống này thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất máy móc. Để sử dụng và vận hành hệ thống giải nhiệt nước chiller một cách hiệu quả và an toàn. Bạn cần chú ý đến các bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra hệ thống chiller trước khi vận hành. Bạn cần kiểm tra các bộ phận của hệ thống như máy nén, bình ngưng, bình bay hơi. Bơm nước, van điện từ, tủ điện điều khiển, tháp giải nhiệt, AHU, FCU và PAU. Bạn cần đảm bảo các bộ phận hoạt động êm ái, sạch sẽ, không bị rò rỉ hay kẹt. Bạn cũng cần kiểm tra các thiết bị đo lường như nhiệt kế, áp kế và van an toàn có hoạt động chính xác hay không.
  • Bước 2: Quy trình vận hành của hệ thống chiller. Bạn cần tuân theo các quy trình sau khi vận hành hệ thống chiller:
    • Mở hệ thống chiller: Bạn cần mở nguồn cho các thiết bị dàn lạnh FCU, AHU và PAU. Sau đó bạn cần mở van ON/OFF và modulating để cho nước lạnh và nước nóng chảy vào hệ thống. Bạn cần cài đặt các thông số nhiệt độ và độ ẩm mong muốn trên tủ điều khiển. Sau 60 giây, nếu không có cảnh báo nguy hiểm nào, máy nén sẽ khởi động. Bạn cần khởi động bơm nước để giải nhiệt cho chiller và tháp giải nhiệt.
    • Đóng hệ thống chiller: Bạn cần nhấn nút stop trên màn hình hiển thị để dừng máy nén. Sau đó bạn cần ngắt điện cho quạt của tháp giải nhiệt và các thiết bị khác như bơm nước, dàn lạnh và tủ điều khiển. Bạn cần khóa tất cả các van trước khi rời phòng máy.
  • Bước 3: Tìm hiểu quy trình chạy bằng tay của hệ thống chiller. Ngoài chế độ tự động (auto), bạn cũng có thể vận hành hệ thống chiller bằng tay (manual) khi có sự cố hoặc muốn kiểm tra hoạt động của từng bộ phận. Quy trình vận hành bằng tay của hệ thống chiller như sau:
    • Mở van điện từ nước lạnh và nước nóng để cho nước vào hệ thống.
    • Khởi động bơm nước lạnh và nước nóng để tạo áp suất cho hệ thống.
    • Khởi động quạt của tháp giải nhiệt để tạo luồng gió làm mát cho bình ngưng.
    • Khởi động máy nén để tạo áp suất và nhiệt độ cho hệ thống lạnh. Bạn cần chú ý đến các thông số như áp suất hút, áp suất đẩy, nhiệt độ dầu. Dòng điện và điện áp của máy nén.
    • Khởi động bơm nước lạnh để cung cấp nước lạnh cho các dàn lạnh FCU, AHU và PAU. Bạn cần điều chỉnh van điện từ để duy trì áp suất và lưu lượng nước lạnh trong hệ thống.

4. Sự cố có thể xảy ra khi vận hành chiller và cách khắc phục

Những sự có thể xảy ra khi vận hành hệ thống giải nhiệt chiller

Có một số sự cố thường gặp khi vận hành chiller. Bạn cần biết để phòng tránh và xử lý kịp thời. Dưới đây là một số sự cố và cách khắc phục:

  • Bơm nước chạy nhưng máy nén không chạy: Có thể do thiết bị bảo vệ áp suất đẩy, áp suất dầu, đông đá, quá dòng hoặc khóa liên động bị nhả. Bạn cần kiểm tra lại các thiết bị bảo vệ và cài đặt lại hoặc thay thế nếu hỏng. Nếu không có vấn đề gì với các thiết bị bảo vệ, bạn cần kiểm tra lại. Nguồn điện, van ống nước, quạt tháp giải nhiệt, quạt dàn ngưng và bơm nước giải nhiệt. Để đảm bảo hoạt động bình thường.
  • Máy nén khởi động nhưng dừng ngay lập tức: Có thể do thiết bị bảo vệ áp suất đẩy, áp suất hút hoặc không nhả. Bạn cần kiểm tra lại các thiết bị bảo vệ và cài đặt lại hoặc thay thế nếu hỏng. Nếu không có vấn đề gì với các thiết bị bảo vệ. Bạn cần kiểm tra lại van ống nước, quạt tháp giải nhiệt, quạt dàn ngưng. Bơm nước giải nhiệt và hệ thống rò rỉ gas để đảm bảo hoạt động bình thường.
  • Máy nén chạy nhưng không có hiệu quả làm lạnh: Có thể do thiếu gas, van tiết lưu không mở hoặc mở quá ít, dàn bay hơi bị ô nhiễm hoặc tắc nghẽn. Bạn cần kiểm tra lại lượng gas trong hệ thống và nạp lại nếu thiếu. Bạn cũng cần kiểm tra lại van tiết lưu và điều chỉnh cho phù hợp. Bạn cần làm sạch dàn bay hơi và kiểm tra xem có tắc nghẽn hay không.
  • Máy nén chạy nhưng có tiếng ồn lớn: Có thể do máy nén bị rung lắc, trục vít không đồng tâm. Ổ trục hoặc truyền thanh bị mòn hoặc hỏng. Bạn cần kiểm tra lại máy nén và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc.
  • Máy nén chạy nhưng có tiếng kêu lạ: Có thể do máy nén bị kẹt gas, van tiết lưu không mở hoặc mở quá ít. Dầu trong máy nén quá ít hoặc quá nhiều. Bạn cần kiểm tra lại máy nén và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc. Bạn cũng cần kiểm tra lại van tiết lưu và điều chỉnh cho phù hợp.

5. Cách bảo trì hệ thống chiller 

Cách bảo trì hệ thống chiller

Bảo dưỡng chiller là một công việc quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị. Bạn cần thực hiện bảo dưỡng chiller định kỳ theo các bước sau:

  • Bảo dưỡng hệ thống ống nước: Bạn cần kiểm tra chất lượng nước đầu vào, loại bỏ cặn bẩn, tạp chất, xử lý hóa chất nếu cần. Bạn cũng cần kiểm tra đường ống nước để đảm bảo không bị rò rỉ, tắc nghẽn hoặc ăn mòn. Bạn nên làm sạch ống nước khoảng 5-6 tháng/lần.
  • Bảo dưỡng hệ thống máy nén: Bạn cần kiểm tra áp suất hút, áp suất đẩy, nhiệt độ dầu, dòng điện và điện áp của máy nén. Bạn cũng cần kiểm tra lượng dầu trong máy nén và thay dầu nếu cần. Bạn nên vệ sinh máy nén để loại bỏ bụi bẩn, rỉ sét hoặc các vật thể lạ. Bạn nên kiểm tra và bôi trơn các ổ trục, truyền thanh hoặc các bộ phận chuyển động khác.
  • Bảo dưỡng hệ thống ngưng tụ: Bạn cần kiểm tra quạt tháp giải nhiệt, quạt dàn ngưng. Bơm nước giải nhiệt để đảm bảo hoạt động bình thường. Bạn cũng cần kiểm tra và làm sạch ống đồng bình ngưng tụ. Ống đồng dàn ngưng để loại bỏ cặn bẩn hoặc tắc nghẽn. Bạn nên kiểm tra và xử lý hóa chất cho nước giải nhiệt để ngăn ngừa ăn mòn. Hoặc sinh trưởng vi sinh vật.
  • Bảo dưỡng hệ thống bay hơi: Bạn cần kiểm tra van tiết lưu, thiết bị bay hơi để đảm bảo hoạt động bình thường. Bạn cũng cần kiểm tra và làm sạch ống đồng bay hơi để loại bỏ tuyết hoặc tắc nghẽn. Bạn nên kiểm tra và xử lý hóa chất cho nước lạnh. Để ngăn ngừa ăn mòn hoặc sinh trưởng vi sinh vật.
  • Bảo dưỡng hệ thống điều khiển: Bạn cần kiểm tra các thiết bị bảo vệ như rơle áp suất, rơle quá dòng, rơle quá tải, rơle quá nhiệt, công tắc dòng chảy, van an toàn… để đảm bảo hoạt động an toàn. Bạn cũng cần kiểm tra các thiết bị điều khiển như màn hình hiển thị. Điều khiển từ xa, điều khiển khóa liên động… để đảm bảo hoạt động chính xác.

6. Những lợi ích khi thực hiện bảo trì hệ thống định kỳ

Bảo dưỡng chiller không chỉ là một công việc bắt buộc. Mà còn là một công việc mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Dưới đây là một số lợi ích của việc bảo dưỡng chiller:

  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Bảo dưỡng chiller giúp máy hoạt động ổn định, hiệu quả, tiết kiệm điện năng và giảm độ ồn. Bạn sẽ không phải tốn nhiều tiền cho việc sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc của máy.
  • Nâng cao độ bền cho máy: Bảo dưỡng chiller giúp kéo dài tuổi thọ của máy, ngăn ngừa ăn mòn, rỉ sét, tắc nghẽn hoặc rò rỉ của các bộ phận. Bạn sẽ không phải thay máy mới hay nâng cấp máy thường xuyên.
  • Nâng cao hiệu suất làm việc cho dây chuyền sản xuất: Bảo dưỡng chiller giúp máy cung cấp nước lạnh đủ lượng. Và đạt yêu cầu nhiệt độ cho các quá trình sản xuất. Bạn sẽ không phải lo lắng về việc máy ngừng hoạt động. Hay làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Đảm bảo an toàn cho người sử dụng: Bảo dưỡng chiller giúp máy hoạt động an toàn. Không gây ra các sự cố như cháy nổ, phát điện hay gây nguy hiểm cho người sử dụng. Bạn sẽ không phải lo lắng về việc gặp rủi ro hay tai nạn khi sử dụng máy.

7. Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm nằm đâu trong hệ thống giải nhiệt chiller?

Thiết bị trao đổi nhiệt trong hệ thống chiller

7.1. Các hệ thống giải nhiệt chiller nào thì tại cần sử dụng đến thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm?

Như đã mô tả ở trên hệ thống chiller gồm 2 quá trình lớn là bay hơi (Evaporator)ngưng tụ (Condenser). Để diễn 2 quá trình này ta cần thiết bị trung gian để thực hiện.

7.1.1. Đối với quá trình bay hơi 

Đây là quá trình môi chất lạnh hấp thu nhiệt từ môi chất chỉ định có thể là khí hoặc nước. Đối với khí thường sẽ dùng các dàng coil bằng ống đồng. Với mật độ dày, hoặc cụm ống đồng cánh lá nhôm để thực hiện quá trình trao đổi nhiệt này. Còn đối với môi chất là nước thì có thể dùng các loại thiết bị trao đổi nhiệt như. Thiết bị lồng ống (Shell tube heat exchanger). Ruột gà (Coil heat exchanger), Trao đổi nhiệt dạng tấm (Plate heat exchanger),…. Quá trình bay hơi thường là quá trình chính của thiết bị. Nhằm tạo ra môi chất có nhiệt độ thấp để sử dụng.

7.1.2. Đối với quá trình ngưng tụ

Đây là quá trình giải nhiệt cho môi chất sau khi đi qua máy nén. Quá trình này ở hệ thống điều hòa dân dụng thường là quá trình gây thất thoát năng lượng không mong muốn. Nhưng với hệ thống chiller lượng năng lượng này cần được tối ưu. Để tránh gây lãng phí vì nhiệt lượng môi chất truyền ra rất lớn. Thường nhiệt lượng này được thu hồi bằng cách. Cho môi chất trao đổi với nước để thu lượng nước nóng phục vụ cho sinh hoạt hoặc sản xuất. Thông dụng là các bộ trao đổi nhiệt dạng hàn kín (Brazed plate heat exchanger). Hoặc có thể dùng loại ghép gioăng (Gaskets Plate heat exchanger)

7.2. Ưu điểm khi sử dụng trao đổi nhiệt dạng tấm trong hệ thống làm lạnh nước chiller 

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm là thiết bị dùng để truyền (trao đổi) nhiệt giữa hai hay nhiều vật mang nhiệt dạng tấm. Giữa bề mặt rắn và chất lỏng ở các nhiệt độ khác nhau. Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm. Có nhiều ưu điểm khi sử dụng trong hệ thống làm lạnh nước chiller, như sau:

  • Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm có hiệu suất truyền nhiệt cao. Do có diện tích tiếp xúc lớn giữa các vật mang nhiệt và có khe hở nhỏ giữa các tấm. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và tăng hiệu quả làm lạnh.
  • Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm chiếm ít diện tích, do có thiết kế nhỏ gọn và có thể xếp chồng lên nhau. Điều này giúp tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt.
  • Máy trao đổi nhiệt dạng tấm dễ vệ sinh và bảo trì. Do có thể tháo rời từng tấm để làm sạch hoặc thay thế. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm nguy cơ ô nhiễm hoặc tắc nghẽn.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm có tính linh hoạt cao. Do có thể điều chỉnh số lượng và cách sắp xếp các tấm để phù hợp với các yêu cầu khác nhau. Về công suất, áp suất, nhiệt độ và lưu lượng của hệ thống làm lạnh.

8. Chi phí vận hành cho hệ thống chiller

Chi phí vận hành chiller là một trong những yếu tố quan trọng. Cần được tính toán khi sử dụng hệ thống làm lạnh công nghiệp. Chi phí vận hành chiller bao gồm nhiều khoản chi khác nhau. Nhưng chủ yếu là chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng. Chi phí vận hành chiller phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như công suất máy. Hiệu suất máy, điều kiện hoạt động, tần suất bảo dưỡng, giá điện.

Theo một số nguồn tham khảo, chi phí vận hành chiller có thể được ước tính theo công thức sau:

Chi phí vận hành chiller = (Công suất máy x Hệ số hiệu suất x Giờ hoạt động x Giá điện) + (Chi phí bảo dưỡng x Tần suất bảo dưỡng)

Trong đó:

  • Công suất máy: Là công suất tiêu thụ của máy chiller khi hoạt động ở điều kiện tiêu chuẩn. Thường được ghi trên nameplate của máy hoặc catalogue của nhà sản xuất. Đơn vị là kW.
  • Hệ số hiệu suất: Là tỷ lệ giữa công suất lạnh cung cấp của máy và công suất điện tiêu thụ của máy. Hệ số hiệu suất càng cao thì máy càng tiết kiệm điện năng. Hệ số hiệu suất thường dao động từ 2 đến 6 tùy vào loại máy và điều kiện hoạt động. Đơn vị là kW/kW.
  • Giờ hoạt động: Là số giờ mà máy chiller hoạt động trong một ngày, một tháng hoặc một năm. Đơn vị là giờ.
  • Giá điện: Là giá bán lẻ điện cho các khách hàng sử dụng điện cho mục đích sản xuất kinh doanh. Giá điện có thể thay đổi theo từng khu vực và từng thời điểm. Đơn vị là VNĐ/kWh.
  • Chi phí bảo dưỡng: Là chi phí để duy trì và sửa chữa các bộ phận của máy chiller. Bao gồm chi phí nhân công, vật tư, dầu, gas,… Chi phí bảo dưỡng có thể khác nhau tùy vào loại máy. Tình trạng máy và nhà cung cấp dịch vụ. Đơn vị là VNĐ/lần.
  • Tần suất bảo dưỡng: Là số lần bảo dưỡng máy chiller trong một năm. Tần suất bảo dưỡng phụ thuộc vào khuyến nghị của nhà sản xuất và tình trạng sử dụng của máy. Thông thường, tần suất bảo dưỡng dao động từ 2 đến 4 lần/năm.

Ví dụ: Một máy chiller có công suất 100 kW, hệ số hiệu suất 3, hoạt động 10 giờ/ngày. Giá điện 2000 VNĐ/kWh, chi phí bảo dưỡng là 10 triệu đồng.

9. Các tiêu chuẩn để lựa chọn hệ thống nước chiller phù hợp

Hệ thống chiller là một thiết bị quan trọng trong công nghiệp làm lạnh. Vì vậy việc lựa chọn hệ thống chiller phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Một số tiêu chuẩn lựa chọn hệ thống chiller phù hợp như sau:

  • Nhu cầu làm lạnh: Là yếu tố quyết định công suất và loại hệ thống chiller cần sử dụng. Nhu cầu làm lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như. Diện tích và khối lượng không gian cần làm lạnh. Số lượng và loại thiết bị sản xuất, mật độ người sử dụng, nhiệt độ và độ ẩm mong muốn, …
  • Điều kiện môi trường: Là yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống chiller. Điều kiện môi trường bao gồm: nhiệt độ và độ ẩm không khí, nguồn nước giải nhiệt, nguồn điện, 
  • Chi phí đầu tư và vận hành: Là yếu tố cân nhắc giữa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng của hệ thống chiller. Chi phí đầu tư bao gồm: giá thành của thiết bị, chi phí lắp đặt, chi phí vận chuyển,…Chi phí vận hành bao gồm: chi phí điện năng, chi phí bảo trì, chi phí sửa chữa, …
  • Chất lượng và uy tín của nhà cung cấp: Là yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống chiller hoạt động ổn định và an toàn. Chất lượng và uy tín của nhà cung cấp có thể được đánh giá qua. Kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực làm lạnh. Chứng nhận và giấy phép kinh doanh, danh sách khách hàng. Và dự án đã thực hiện, chế độ bảo hành và hậu mãi, …

Hệ thống làm lạnh nước chiller là một thiết bị quan trọng trong công nghiệp làm lạnh. Có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và điều hòa không khí. Hệ thống giải nhiệt nước chiller sử dụng thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm. Để làm mát nước và gas trong các giai đoạn khác nhau của chu trình làm lạnh. Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm có ưu điểm là có hiệu suất truyền nhiệt cao. Chiếm ít diện tích, dễ vệ sinh và bảo trì, có tính linh hoạt cao. Nếu bạn muốn sử dụng máy trao đổi nhiệt chohệ thống giải nhiệt nước chiller cho công trình của mình, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0968803450 để được tư vấn và lắp đặt thiết bị phù hợp với yêu cầu của bạn.

Share:

Các bài viết nổi bật khác
Fidget Spinner
18 Tháng Ba, 2024
Trao đổi nhiệt
Con Quay Fidget Spinner Những Điều Bạn Cần Biết Khi Bắt Đầu
Xem chi tiết
Titan trong y tế
18 Tháng Ba, 2024
Trao đổi nhiệt
Titan Trong Y Tế – Khám Phá Vật Liệu Của Tương Lai
Xem chi tiết
Ốc titan cho xe máy
18 Tháng Ba, 2024
Trao đổi nhiệt
Những Điều Các Anh Em Chơi Ốc Titan Nên Biết
Xem chi tiết
Titan trong ngành làm đẹp
18 Tháng Ba, 2024
Trao đổi nhiệt
Titan Trong Ngành Làm Đẹp: Đẳng Cấp Và Sức Khỏe
Xem chi tiết
DMCA.com Protection Status