Grade titanium là gì? Phân biệt chi tiết các cấp độ từ 1 đến 29

Grade Titanium là gì và vì sao cần hiểu rõ trước khi lựa chọn?

Grade titanium không chỉ là ký hiệu phân loại đơn thuần – đó là yếu tố then chốt quyết định đến độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính gia công và tuổi thọ của sản phẩm. Mỗi grade đại diện cho một tổ hợp thành phần hóa học và tính chất cơ học khác nhau, phù hợp với từng loại ứng dụng riêng biệt: từ y tế, hàng không, đến hóa chất, dầu khí hay tàu biển…

Việc lựa chọn sai grade titanium có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Ăn mòn nhanh trong môi trường khắc nghiệt, rò rỉ tại điểm nối, gãy nứt do thiếu độ bền kéo. Hoặc thậm chí là hỏng toàn bộ hệ thống. Những lỗi tưởng chừng nhỏ như vậy lại gây thiệt hại lớn về kinh tế và độ an toàn vận hành.

Grade titanium là gì?

Grade titanium là gì?

Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt, đánh giá và lựa chọn đúng grade titanium phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Chúng tôi sẽ lần lượt phân tích đặc điểm, thành phần, tính chất cơ lý. Ứng dụng thực tế của từng cấp từ Grade 1 đến Grade 29. Dựa trên tài liệu tiêu chuẩn quốc tế và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực gia công – ứng dụng titanium công nghiệp.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ kỹ thuật của DTP TECH. Đơn vị chuyên gia công titan, cung cấp và tư vấn giải pháp kim loại titanium. Với nhiều năm kinh nghiệm thực tế trong các lĩnh vực cung cấp các giải pháp kim loại chống ăn mòn.

Hệ thống phân loại grade titanium

Grade titanium được phân loại theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như. ASTM B265, B348, B381, B337, B338. Dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ học.

Có hai nhóm chính:

  • Titan tinh khiết thương mại (CP Titanium):
    Gồm các cấp Grade 1–4, 7, 11, 16, 17, 26, 27. Nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, dễ gia công, phù hợp môi trường hóa chất, nước biển.
  • Titan hợp kim (Alpha, Alpha-Beta, Beta):
    Gồm Grade 5, 6, 9, 12, 19, 21, 23, 28, 29. Có độ bền cao hơn, dùng trong hàng không, cơ khí chính xác, y tế, dầu khí.

Một số grade là biến thể cải tiến của grade nền:

  • Grade 23 là phiên bản tinh khiết cao (ELI) của Grade 5
  • Grade 29 là Grade 23 có bổ sung Ruthenium để tăng khả năng chống ăn mòn.

Bảng so sánh tổng quan một số grade titanium tiêu biểu

GradeNhómĐộ bền kéo (UTS)Độ bền chảy (YS)Đặc điểm nổi bậtỨng dụng tiêu biểu
Gr1CP345 MPa220 MPaMềm nhất, dễ uốn, chống ăn mòn tốt nhấtThiết bị trao đổi nhiệt, công nghiệp nhẹ
Gr2CP485 MPa350 MPaPhổ biến nhất, cân bằng giữa độ bền và dẻoỐng dẫn, bồn chứa, trao đổi nhiệt
Gr5Alpha + Beta1000 MPa910 MPaCứng, nhẹ, bền caoHàng không, cơ khí chính xác
Gr9Alpha + Beta740 MPa610 MPaDẻo hơn Gr5, dễ hànỐng thủy lực, xe đạp titan
Gr12Alpha610 MPa465 MPaChống ăn mòn cao nhờ Ni + MoHóa chất, môi trường khắc nghiệt
Gr23Alpha + Beta ELI895 MPa825 MPaTinh khiết cao, dùng trong y tếImplant, dụng cụ cấy ghép
Gr19Beta1250 MPa1150 MPaCực kỳ bền, chịu lực cao, hàn khó hơnKhoan dầu, ống giếng sâu
Gr26CP cải tiến485 MPa350 MPaGrade 2 + Ruthenium, tăng kháng ăn mònXử lý hóa chất, công nghiệp hóa dầu
Gr29Alpha + Beta ELI895 MPa825 MPaGr23 + Ru, dùng trong nước biển và y tếTàu biển cao cấp, thiết bị y tế đặc biệt

Grade 1 – Titanium tinh khiết thương mại, độ dẻo cao nhất

Titanium grade 1

Titanium grade 1

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265 (Titanium & Titanium Alloy Strip, Sheet, Plate)
Thành phần hóa học (%)Ti ≥ 99.5%, O ≤ 0.18%, Fe ≤ 0.20%, N ≤ 0.03%, H ≤ 0.015%, C ≤ 0.08%
Độ bền kéo (UTS)~240 MPa
Giới hạn chảy (YS)~170 MPa
Độ giãn dài≥ 24%
Độ cứng (Vickers)~70–80 HV
Tỷ trọng4.51 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tụcTối đa ~400°C
Khả năng gia côngRất dễ uốn, hàn và gia công
Khả năng chống ăn mònRất cao – đặc biệt trong nước biển, axit nhẹ, môi trường oxy hóa
Ứng dụng tiêu biểuTrao đổi nhiệt, thiết bị hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp điện phân
Ghi chú kỹ thuậtGrade có độ dẻo cao nhất trong các loại titanium, nhưng cường độ thấp nhất

Grade 2 – Titanium tinh khiết thương mại, cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công

Titanium phân loại grade 2

Titanium phân loại grade 2

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381, B337, B338
Thành phần hóa học (%)Ti ≥ 99.2%, O ≤ 0.25%, Fe ≤ 0.30%, N ≤ 0.03%, H ≤ 0.015%, C ≤ 0.08%
Độ bền kéo (UTS)~345 MPa
Giới hạn chảy (YS)~275 MPa
Độ giãn dài≥ 20%
Độ cứng (Vickers)~80–90 HV
Tỷ trọng4.51 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tụcTối đa ~400°C
Khả năng gia côngDễ uốn, hàn và gia công (khó hơn Grade 1 một chút nhưng vẫn tốt)
Khả năng chống ăn mònCao – thích hợp môi trường nước biển, axit nhẹ, clo hóa
Ứng dụng tiêu biểuThiết bị trao đổi nhiệt, bình áp lực, hệ thống xử lý hóa chất, hầm tàu, công nghiệp y tế nhẹ
Ghi chú kỹ thuậtGrade 2 là loại được sử dụng phổ biến nhất trong nhóm titanium tinh khiết thương mại

Grade 3 – Titanium tinh khiết thương mại, cứng hơn, dùng cho ứng dụng chịu lực nhẹ

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381, B337, B338
Thành phần hóa học (%)Ti ≥ 99.1%, O ≤ 0.35%, Fe ≤ 0.30%, N ≤ 0.05%, H ≤ 0.015%, C ≤ 0.08%
Độ bền kéo (UTS)~450 MPa
Giới hạn chảy (YS)~380 MPa
Độ giãn dài≥ 18%
Độ cứng (Vickers)~100–110 HV
Tỷ trọng4.51 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tụcTối đa ~400°C
Khả năng gia côngKém hơn Grade 2 một chút do cứng hơn, nhưng vẫn có thể hàn và định hình tốt
Khả năng chống ăn mònRất cao – tương đương Grade 2
Ứng dụng tiêu biểuThiết bị hàng hải, bộ trao đổi nhiệt áp lực cao, bình chịu lực nhẹ, phụ kiện hóa chất
Ghi chú kỹ thuậtGrade 3 được chọn khi yêu cầu tăng độ bền nhưng vẫn giữ tính chống ăn mòn của titanium tinh khiết

Grade 4 – Titanium tinh khiết thương mại, bền nhất trong nhóm Grade 1–4

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381, B337, B338
Thành phần hóa học (%)Ti ≥ 98.6%, O ≤ 0.40%, Fe ≤ 0.50%, N ≤ 0.05%, H ≤ 0.015%, C ≤ 0.08%
Độ bền kéo (UTS)~550 MPa
Giới hạn chảy (YS)~485 MPa
Độ giãn dài≥ 15%
Độ cứng (Vickers)~110–120 HV
Tỷ trọng4.51 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tụcTối đa ~400°C
Khả năng gia côngKhó hơn Grade 2 và 3 do cứng hơn, nhưng vẫn có thể hàn tốt
Khả năng chống ăn mònXuất sắc trong môi trường biển, axit nhẹ, nước khử khoáng
Ứng dụng tiêu biểuBộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất
Ghi chú kỹ thuậtGrade 4 được chọn khi cần titanium tinh khiết nhưng yêu cầu độ bền cao hơn các grade cấp thấp hơn

Grade 5 – Titanium hợp kim phổ biến nhất (Ti-6Al-4V)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381, B337, B338, F136
Thành phần hóa học (%)Ti ~90%, Al 6.0%, V 4.0%, Fe ≤ 0.25%, O ≤ 0.20%, H ≤ 0.015%, C ≤ 0.08%, N ≤ 0.05%
Độ bền kéo (UTS)~950 MPa
Giới hạn chảy (YS)~880 MPa
Độ giãn dài≥ 10%
Độ cứng (Vickers)~330–340 HV
Tỷ trọng4.43 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~400–500°C
Khả năng gia côngKhó gia công hơn các grade tinh khiết, cần dụng cụ chuyên dụng
Khả năng chống ăn mònRất tốt, đặc biệt trong môi trường oxi hóa nhẹ, nước biển, hóa chất công nghiệp
Ứng dụng tiêu biểuHàng không, y tế (implant), công nghiệp quốc phòng, trục turbine, phụ tùng xe đua
Ghi chú kỹ thuậtLà grade hợp kim titan được sử dụng nhiều nhất hiện nay do sự cân bằng giữa độ bền, trọng lượng và khả năng chống ăn mòn

Grade 6 – Titanium hợp kim với nhôm và thiếc (Ti-5Al-2.5Sn)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B348, B265, B381
Thành phần hóa học (%)Ti ~92.5%, Al 5.0%, Sn 2.5%, O ≤ 0.20%, Fe ≤ 0.25%, H ≤ 0.015%, C ≤ 0.08%, N ≤ 0.05%
Độ bền kéo (UTS)~860 MPa
Giới hạn chảy (YS)~790 MPa
Độ giãn dài≥ 10%
Độ cứng (Vickers)~300–320 HV
Tỷ trọng4.48 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tụcLên đến ~538°C (1000°F)
Khả năng gia côngTốt hơn Grade 5, thích hợp hàn
Khả năng chống ăn mònRất cao trong môi trường oxi hóa, axit loãng
Ứng dụng tiêu biểuỐng trao đổi nhiệt, thiết bị hàng không, tàu vũ trụ, ngành điện hạt nhân
Ghi chú kỹ thuậtLà hợp kim alpha, duy trì độ bền ở nhiệt độ cao tốt hơn nhiều grade khác

Grade 7 – Titanium tinh khiết + Palladium (Ti-0.15Pd)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381
Thành phần hóa học (%)Ti ≥ 99.1%, Pd 0.12–0.25%, O ≤ 0.25%, Fe ≤ 0.30%, H ≤ 0.015%, C ≤ 0.08%, N ≤ 0.03%
Độ bền kéo (UTS)~510 MPa
Giới hạn chảy (YS)~380 MPa
Độ giãn dài≥ 20%
Độ cứng (Vickers)~160–180 HV
Tỷ trọng4.51 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~300–400°C
Khả năng gia côngTốt, dễ hàn, tương đương Grade 2
Khả năng chống ăn mònCực cao trong môi trường axit khử (HCl, H₂SO₄) và nước biển nhờ có Pd
Ứng dụng tiêu biểuThiết bị hóa chất, xử lý nước biển, sản xuất clo, hệ thống truyền dẫn hóa chất mạnh
Ghi chú kỹ thuậtLà phiên bản cải tiến của Grade 2 – tăng khả năng chống ăn mòn nhờ bổ sung Pd

Grade 9 – Hợp kim Titanium Alpha-Beta (Ti-3Al-2.5V)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B337, B861
Thành phần hóa học (%)Ti cân bằng, Al 2.5–3.5%, V 2.0–3.0%, Fe ≤ 0.25%, O ≤ 0.15%, C ≤ 0.08%, N ≤ 0.03%, H ≤ 0.015%
Độ bền kéo (UTS)~620–720 MPa (tùy trạng thái ủ hoặc cán nguội)
Giới hạn chảy (YS)~480–620 MPa
Độ giãn dài≥ 10–15%
Độ cứng (Vickers)~180–210 HV
Tỷ trọng4.48 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~315–400°C
Khả năng gia côngTốt, dễ uốn, hàn tốt
Khả năng chống ăn mònTốt trong môi trường biển, hóa chất vừa phải
Ứng dụng tiêu biểuỐng trao đổi nhiệt, khung xe đạp cao cấp, hàng không nhẹ, thiết bị thể thao
Ghi chú kỹ thuậtLà hợp kim alpha-beta nhẹ, bền cao, dễ hàn hơn Grade 5, lý tưởng cho cấu kiện mỏng

Grade 12 – Hợp kim Titanium với Mo-Ni (Ti-0.3Mo-0.8Ni)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381, B367, B861
Thành phần hóa học (%)Ti cân bằng, Mo 0.2–0.4%, Ni 0.6–0.9%, Fe ≤ 0.3%, O ≤ 0.25%, C ≤ 0.08%, N ≤ 0.03%, H ≤ 0.015%
Độ bền kéo (UTS)~483 MPa
Giới hạn chảy (YS)~345 MPa
Độ giãn dài≥ 18%
Độ cứng (Vickers)~170–200 HV
Tỷ trọng4.67 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~300°C
Khả năng gia côngTốt, dễ uốn, có thể hàn được
Khả năng chống ăn mònXuất sắc trong môi trường khử như axit sulfuric và phosphoric
Ứng dụng tiêu biểuThiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp hóa học
Ghi chú kỹ thuậtCó tính chất tương đương hợp kim thép không gỉ 316 nhưng nhẹ hơn và chống ăn mòn tốt hơn

Grade 16 – Titanium tinh khiết có bổ sung Pd (Ti-0.05Pd)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381, B861
Thành phần hóa học (%)Ti cân bằng, Pd 0.04–0.08%, Fe ≤ 0.3%, O ≤ 0.25%, C ≤ 0.08%, N ≤ 0.03%, H ≤ 0.015%
Độ bền kéo (UTS)~552 MPa
Giới hạn chảy (YS)~483 MPa
Độ giãn dài≥ 15%
Độ cứng (Vickers)~170–200 HV
Tỷ trọng4.50 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~300–400°C
Khả năng gia côngTốt, tương đương với Grade 2, có thể hàn được
Khả năng chống ăn mònXuất sắc trong môi trường axit, đặc biệt là axit nitric và môi trường có ion chloride
Ứng dụng tiêu biểuThiết bị công nghiệp hóa chất, đường ống, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt
Ghi chú kỹ thuậtTăng cường đáng kể khả năng kháng ăn mòn nhờ có thành phần palladium

Grade 17 – Titanium tinh khiết có bổ sung Pd (Ti-0.04Pd)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, B348, B381, B861
Thành phần hóa học (%)Ti cân bằng, Pd 0.03–0.08%, Fe ≤ 0.3%, O ≤ 0.25%, C ≤ 0.08%, N ≤ 0.03%, H ≤ 0.015%
Độ bền kéo (UTS)~483 MPa
Giới hạn chảy (YS)~414 MPa
Độ giãn dài≥ 18%
Độ cứng (Vickers)~160–190 HV
Tỷ trọng4.50 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~300°C
Khả năng gia côngTốt, dễ hàn, dễ định hình
Khả năng chống ăn mònRất cao trong môi trường khử mạnh và ăn mòn rỗ
Ứng dụng tiêu biểuCông nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, hệ thống dẫn hóa chất
Ghi chú kỹ thuậtLà phiên bản tương đương với Grade 2 nhưng bổ sung Pd để tăng kháng ăn mòn

Grade 19 – Hợp kim titan alpha-beta (Ti-3Al-8V-6Cr-4Zr-4Mo)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B348, B265, B381
Thành phần hóa học (%)Ti cân bằng, Al 3%, V 8%, Cr 6%, Zr 4%, Mo 4%
Độ bền kéo (UTS)~1030 MPa
Giới hạn chảy (YS)~965 MPa
Độ giãn dài~10–14%
Độ cứng (Vickers)~330–360 HV
Tỷ trọng~4.65 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~400–500°C
Khả năng gia côngTương đối khó, cần kỹ thuật cắt gọt và xử lý nhiệt phù hợp
Khả năng chống ăn mònCao trong môi trường clorua, axit mạnh, nhiệt độ cao
Ứng dụng tiêu biểuCông nghiệp hàng không, quân sự, thiết bị hiệu suất cao cần độ bền và nhẹ
Ghi chú kỹ thuậtGrade 19 còn được biết đến với tên gọi thương mại là Ti Beta C, phù hợp ứng suất lớn

Grade 21 – Hợp kim Titanium Alpha-Beta cải tiến (Ti-15Mo-3Al-2.7Nb-0.2Si)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B348, B265, B381
Thành phần hóa học (%)Ti cân bằng, Mo 15%, Al 3%, Nb 2.7%, Si 0.2%
Độ bền kéo (UTS)~1000–1100 MPa
Giới hạn chảy (YS)~950 MPa
Độ giãn dài~10–13%
Độ cứng (Vickers)~330–370 HV
Tỷ trọng~4.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~450–500°C
Khả năng gia côngGia công khó hơn so với các grade tinh khiết; cần kiểm soát nhiệt độ khi cắt gọt
Khả năng chống ăn mònRất cao trong môi trường khử và có hàm lượng axit cao
Ứng dụng tiêu biểuHàng không, công nghiệp hóa học, thiết bị yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao
Ghi chú kỹ thuậtGrade 21 còn được xem là hợp kim thay thế bền vững cho các ứng dụng thay thế thép không gỉ trong môi trường khắc nghiệt

Grade 23 – Titanium 6Al-4V ELI (Extra Low Interstitial)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM F136, ASTM B348, ISO 5832-3
Thành phần hóa học (%)Ti cân bằng, Al 5.5–6.5%, V 3.5–4.5%, tạp chất thấp hơn Grade 5 (ELI)
Độ bền kéo (UTS)≥ 860 MPa
Giới hạn chảy (YS)≥ 795 MPa
Độ giãn dài≥ 10%
Độ cứng (Vickers)~320 HV
Tỷ trọng4.43 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~300–400°C
Khả năng gia côngTốt hơn Grade 5 nhờ thành phần tạp chất thấp
Khả năng chống ăn mònCao trong môi trường sinh học và hóa chất yếu
Ứng dụng tiêu biểuY tế (implant nha khoa, xương), hàng không, thiết bị sinh học
Ghi chú kỹ thuậtĐược đánh giá là “biocompatible” – thích hợp cho các ứng dụng cấy ghép lâu dài trong cơ thể người

Grade 26 – Titanium 0.2Pd (Palladium Alloyed)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B265, ASTM B348
Thành phần hóa học (%)Ti ≥ 99%, Pd 0.1–0.25%
Độ bền kéo (UTS)≥ 345 MPa
Giới hạn chảy (YS)≥ 275 MPa
Độ giãn dài≥ 20%
Độ cứng (Vickers)~160 HV
Tỷ trọng~4.50 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~300–400°C
Khả năng chống ăn mònRất cao trong môi trường có ion chloride, axit mạnh, nước biển
Khả năng gia côngTốt
Ứng dụng tiêu biểuCông nghiệp hóa chất, hệ thống đường ống, bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt
Ghi chú kỹ thuậtBổ sung palladium giúp nâng cao đáng kể khả năng kháng ăn mòn, đặc biệt trong môi trường oxy thấp (reducing environment)

Grade 27 – Titanium với lượng khí thấp (Low Oxygen Grade 2)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B348
Thành phần hóa học (%)Ti ≥ 99.6%, hàm lượng O₂ ≤ 0.13%
Độ bền kéo (UTS)≥ 345 MPa
Giới hạn chảy (YS)≥ 250 MPa
Độ giãn dài≥ 28%
Độ cứng (Vickers)~150 HV
Tỷ trọng~4.51 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~300–400°C
Khả năng chống ăn mònCao – tương đương Grade 2
Khả năng gia côngRất tốt – nhờ độ tinh khiết cao và ít tạp khí
Ứng dụng tiêu biểuNgành y tế, sản xuất thiết bị chính xác, công nghiệp bán dẫn, môi trường chân không
Ghi chú kỹ thuậtPhiên bản “tinh khiết hơn” của Grade 2, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công nhờ giảm khí oxy

Grade 28 – Hợp kim Titanium tinh luyện cải tiến (Grade 23 + 0.1% Ru)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM F136
Thành phần hóa học (%)Ti-6Al-4V + 0.1% Ru (Ruthenium)
Độ bền kéo (UTS)≥ 860 MPa
Giới hạn chảy (YS)≥ 795 MPa
Độ giãn dài≥ 10%
Độ cứng (Vickers)~350 HV
Tỷ trọng~4.43 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục~400°C
Khả năng chống ăn mònXuất sắc – nhờ sự hiện diện của Ruthenium, tăng khả năng chống lại axit mạnh và môi trường khử
Khả năng gia côngKhó hơn Grade 23 một chút, cần dụng cụ phù hợp
Ứng dụng tiêu biểuY tế cao cấp, thiết bị hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, môi trường ăn mòn cao
Ghi chú kỹ thuậtLà phiên bản nâng cấp của Grade 23 (ELI), được bổ sung Ruthenium để tăng khả năng chống ăn mòn mạnh hơn cả trong môi trường axit nóng

Grade 29 – Titanium Hợp Kim Cao Cấp Chống Ăn Mòn (Ti-6Al-4V + Ru)

Tiêu chíThông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụngASTM B348, ASTM F1295
Thành phần hóa học (%)Ti-6Al-4V + ~0.1% Ru (Ruthenium)
Độ bền kéo (UTS)≥ 895 MPa
Giới hạn chảy (YS)≥ 825 MPa
Độ giãn dài≥ 10%
Độ cứng (Vickers)~360 HV
Tỷ trọng~4.43 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tụcLên đến 400°C
Khả năng chống ăn mònRất cao – chống chịu trong môi trường axit mạnh, chất oxy hóa, nước biển
Khả năng gia côngTốt – tương đương Grade 5 nhưng ưu việt hơn về độ bền ăn mòn
Ứng dụng tiêu biểuCông nghiệp hóa chất, hàng không vũ trụ, trao đổi nhiệt, môi trường khử và oxy hóa
Ghi chú kỹ thuậtLà bản mở rộng từ Grade 5 có bổ sung Ruthenium, vượt trội về khả năng chống ăn mòn mà vẫn giữ được độ bền cơ học cao

Kinh nghiệm lựa chọn grade titan đúng nhu cầu

Việc lựa chọn đúng grade titanium không chỉ tối ưu hiệu suất làm việc. Mà còn tiết kiệm chi phí và tăng độ bền cho thiết bị. Dưới đây là bảng gợi ý các cấp titanium phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể:

Ứng dụngGrade titanium phù hợp
Dụng cụ y tế, cấy ghép sinh họcGrade 23 (ELI của Grade 5 – tinh khiết cao, ít oxy)Grade 29 (Grade 23 có thêm Ruthenium, tăng chống ăn mòn)
Môi trường biển, axit, hóa chất ăn mònGrade 7 (thêm Pd), Grade 12 (có Mo và Ni tăng độ bền), Grade 16 và Grade 26 (thêm Pd, cải tiến từ Grade 1/2)
Hàng không, công nghiệp kỹ thuật caoGrade 5 (Ti-6Al-4V – bền cơ học cao)Grade 6 (Ti-5Al-2.5Sn)Grade 9 (Ti-3Al-2.5V – nhẹ và bền)
Ứng dụng ở nhiệt độ caoGrade 21 (Ti-15Mo + Zr – chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt)Grade 19 (Ti-3Al-8V-6Cr-4Zr-4Mo – hợp kim β cao cấp)
Gia công, uốn, định hình dễGrade 1 (mềm nhất), Grade 2 (phổ biến nhất), Grade 3 (độ bền cao hơn nhưng vẫn dễ gia công)

So sánh chi phí và tuổi thọ giữa các grade titan phổ biến

GradeChi phí (ước tính)Tuổi thọ sử dụng (môi trường ăn mòn trung bình)Ghi chú
Grade 1Thấp10–15 nămDễ gia công, dùng tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt
Grade 2Trung bình15–20 nămCân bằng giữa chi phí và độ bền, dùng phổ biến
Grade 5Cao>20 nămCơ tính vượt trội, phù hợp môi trường khắc nghiệt và cơ khí nặng
Grade 7Rất cao>25 nămSiêu kháng ăn mòn nhờ thêm Pd, dùng cho axit mạnh, nước biển
Grade 23Rất cao>20 nămY tế và sinh học, đảm bảo độ tinh khiết – chi phí cao
Grade 12Cao>20 nămBền cơ học, chịu được axit, áp suất và nhiệt độ tốt
Grade 29Rất cao>25 nămCải tiến từ Grade 23, tăng kháng ăn mòn, dùng cho môi trường cực khắc nghiệt

Lưu ý: Chi phí có thể chênh lệch tùy theo độ dày, nhà cung cấp và số lượng đặt hàng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Titanium nào dễ hàn nhất?
Grade 2 được đánh giá là dễ hàn nhất trong nhóm titan thương mại tinh khiết. Do độ cứng thấp và không có thành phần hợp kim làm khó quá trình liên kết.

Grade 5 và Grade 23 khác nhau gì?
Grade 23 là phiên bản ELI (Extra Low Interstitial) của Grade 5 – tinh khiết hơn, ít tạp chất hơn. Thích hợp cho ứng dụng y sinh như cấy ghép, trong khi Grade 5 dùng rộng rãi trong công nghiệp, hàng không.

Có cần xử lý nhiệt với Grade 1 không?
Không bắt buộc. Grade 1 không yêu cầu xử lý nhiệt để ổn định cơ tính vì đã có độ dẻo và chống ăn mòn tốt ngay từ trạng thái nguyên bản.

Tại sao nên dùng Grade 26 trong môi trường axit mạnh thay vì Grade 2?
Grade 26 được bổ sung Paladi (Pd). Giúp tăng mạnh khả năng kháng ăn mòn trong axit mạnh và nước biển. Điều mà Grade 2 không thể đáp ứng đủ trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Chọn đúng grade titan để tối ưu hiệu quả

Grade titanium không thể chọn “ngẫu nhiên” theo giá thành. Mỗi cấp độ titan có thành phần, cơ lý tính và khả năng chống ăn mòn khác nhau. Phục vụ cho các mục đích kỹ thuật rất cụ thể.

Để đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn thiết bị, bạn cần chọn đúng grade titanium dựa trên:
– Môi trường vận hành (nhiệt độ, hóa chất)
– Yêu cầu cơ tính (chịu lực, độ dẻo, độ bền)
– Ngành nghề sử dụng (y tế, công nghiệp, quốc phòng…)

DTP TECH khuyến nghị: Nếu bạn chưa chắc chắn về grade phù hợp. Hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được tư vấn vật liệu titan theo yêu cầu thực tế.

Liên hệ:
Mobile/Zalo: 0968872457

Quý khách hàng có nhu cầu mua ống titantấm titanlưới titan, thanh titan hoặc các mặt hàng gia công khác hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá ưu đãi nhất.

Share:

Các bài viết nổi bật khác
11 Tháng Chín, 2025
Titan
Company Profile DTPTECH 2025
Xem chi tiết
15 Tháng Tám, 2025
Titan
Thanh nối đồng mềm là gì? Cấu tạo, ứng dụng và cách sử dụng
Xem chi tiết
Máy làm lạnh sữa có bao nhiêu loại tất cả
31 Tháng Bảy, 2025
Titan
Thiết bị làm lạnh sữa có tất cả bao nhiêu loại?
Xem chi tiết
Titanium Damascus
21 Tháng Bảy, 2025
Titan
Titanium Damascus là gì? Quy trình chế tạo từ A-Z
Xem chi tiết
icon-phone-dtp zalodtp facebookdtp icon-phone-dtp
DMCA.com Protection Status