Open
Close
Titanium bọc nhôm
Tùy chỉnh
100% mới
Trong bối cảnh các ngành công nghiệp ngày càng đòi hỏi vật liệu vừa bền cơ học, vừa chống ăn mòn, lại tiết kiệm trọng lượng và chi phí, sự xuất hiện của titanium bọc nhôm (Titanium-clad Aluminum) mang tính bước ngoặt. Đây không phải là một cải tiến nhỏ trong luyện kim – mà là một hướng đi mới cho việc tối ưu thiết kế kỹ thuật trong các lĩnh vực như hóa chất, năng lượng, đóng tàu và công nghiệp chế biến.
Không giống như titan nguyên khối – vốn nặng chi phí, hay nhôm thuần – dễ bị ăn mòn, titanium bọc nhôm là sự kết hợp có tính toán giữa hai kim loại với tính chất bổ trợ lẫn nhau:
Lớp ngoài (Titanium): Được sử dụng chủ yếu là Grade 1 hoặc Grade 2, chống ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển, axit hữu cơ, hơi clo và nhiều loại dung môi công nghiệp.
Lõi (Aluminum): Nhôm tinh luyện như 1050, 1060 hoặc hợp kim nhôm 3003 mang lại đặc tính nhẹ, dẫn nhiệt tốt và dễ gia công.
Điểm đặc biệt của loại vật liệu này không nằm ở từng lớp riêng lẻ, mà ở mối liên kết giữa hai lớp kim loại, thường được tạo ra bằng công nghệ hàn nổ, cán nóng hoặc ép đùn. Liên kết ở cấp độ nguyên tử đảm bảo vật liệu không bị tách lớp hay biến dạng dưới tác động nhiệt – điều mà các phương pháp ghép kim loại thông thường không thể đạt được.
Chống Ăn Mòn Ở Cấp Công Nghiệp:
Các thiết bị làm việc trong môi trường hóa chất, nước biển hay axit nhẹ thường xuyên bị phá hủy bởi ăn mòn điện hóa. Lớp titan bên ngoài giúp tạo lớp màng oxit bền vững, ngăn chặn hiện tượng rỗ bề mặt hay nứt do ứng suất ăn mòn (SCC).
Giảm Trọng Lượng – Giảm Tải Cấu Trúc:
So với thép không gỉ hoặc titan thuần, vật liệu này giúp giảm trọng lượng tổng thể của thiết bị từ 20–40%, cực kỳ hữu ích trong thiết kế thiết bị treo, giàn nổi, bộ trao đổi nhiệt treo trên cao.
Gia Công Tốt – Tiết Kiệm Chi Phí:
Lõi nhôm giúp vật liệu dễ uốn, cắt, cán và tạo hình. Một điều titan nguyên khối thường rất khó thực hiện. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí chế tạo mà còn giúp tăng tốc thời gian thi công.
Thuộc tính | Giá trị tham khảo | Nguồn / Ghi chú |
---|---|---|
Cấu trúc vật liệu | Titan Grade 1/2 + Nhôm 1050/1060/3003 | ASTM B265 (Titan), ASTM B209 (Aluminum) |
Tỷ trọng trung bình | ~3.9 – 4.2 g/cm³ | Phụ thuộc độ dày lớp titan |
Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength) | 200 – 400 MPa | Titan ~340 MPa; Nhôm ~110 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | 100 – 250 MPa | Nhôm lõi ảnh hưởng khả năng biến dạng dẻo |
Độ giãn dài (%) | 15 – 30% | Dễ uốn, cán, tạo hình |
Nhiệt độ làm việc liên tục | 300 – 400°C | Lớp titan quyết định giới hạn chịu nhiệt |
Độ cứng bề mặt (HV) | ~120 – 180 HV | Titan Grade 1: ~160 HV; nhôm ~40–50 HV |
Độ dẫn nhiệt (λ) | ~100 – 200 W/m·K | Nhôm lõi đảm nhiệm truyền nhiệt |
Điện trở suất | ~40 – 55 µΩ·cm | Cao hơn đồng nhưng chấp nhận được với thiết bị kỹ thuật |
Hệ số giãn nở nhiệt | ~10 – 13 ×10⁻⁶ /K | Giữa titan (~8.6) và nhôm (~23) |
Khả năng chống ăn mòn hóa học | Xuất sắc trong nước biển, axit hữu cơ, môi trường oxi hóa nhẹ | Nhờ lớp titan – tự tạo màng oxit TiO₂ |
Khả năng chống mỏi (fatigue) | Tốt trong điều kiện tải trọng tĩnh và nhiệt ổn định | Tùy thuộc thiết kế liên kết lớp và bề mặt titan |
Tính hàn (weldability) | Hàn tốt với titan khác ở lớp ngoài; lõi nhôm cần chú ý nhiệt độ | Yêu cầu kỹ thuật hàn chính xác |
Độ bền liên kết lớp titan-nhôm | ≥ 120 MPa (tùy công nghệ: hàn nổ, cán nóng…) | Cần kiểm định bằng kiểm tra không phá hủy (NDT) |
Các giá trị trên là phổ kỹ thuật thực tế. Thường được dùng để thiết kế sơ bộ hoặc lựa chọn vật liệu.
Khi sử dụng cho mục đích chế tạo chi tiết. Nên yêu cầu kiểm định cụ thể theo lô sản phẩm, đặc biệt đối với liên kết lớp.
Ngành chế biến hóa chất: Tấm ngăn, vỏ bồn, ống chịu hóa chất.
Hệ thống xử lý nước biển: Máng thu nước, bộ trao đổi nhiệt dạng tấm.
Công nghiệp năng lượng: Tấm tản nhiệt, lớp lót lò phản ứng phụ trợ.
Thiết bị hàng không, tàu biển: Thành vách chịu mặn, tấm chắn kết cấu nhẹ.
Ngành thực phẩm – dược phẩm: Thiết bị yêu cầu kháng khuẩn, an toàn sinh học cao.
Không phải tất cả sản phẩm “titanium bọc nhôm” đều như nhau. Điều cần lưu ý:
Độ dày lớp titan: Càng mỏng thì chi phí rẻ, nhưng hiệu quả chống ăn mòn và chịu nhiệt cũng giảm.
Phương pháp liên kết: Hàn nổ thường cho độ bám tốt nhất. Nhưng cũng cần được kiểm định không phá hủy (NDT) kỹ lưỡng.
Chứng chỉ kỹ thuật: CO, CQ, phân tích phổ và kết quả cơ lý tính phải đầy đủ để đảm bảo chất lượng.
Tại DTP TECH, chúng tôi không đơn thuần cung cấp vật liệu. Chúng tôi thiết kế giải pháp vật liệu theo ứng dụng thực tế. Với các dòng sản phẩm titanium bọc nhôm đạt tiêu chuẩn ASTM. Được kiểm tra nghiêm ngặt về liên kết lớp và thành phần vật liệu, chúng tôi cam kết:
Giao đúng vật liệu, đúng cấu trúc và đúng ứng dụng.
Cắt theo quy cách, kèm chứng chỉ vật lý, hóa học đầy đủ.
Tư vấn chọn vật liệu theo ngành – không bán theo khuôn mẫu.
Với sự kết hợp giữa tính chống ăn mòn của titan và hiệu suất nhiệt cùng trọng lượng nhẹ của nhôm. Titanium bọc nhôm không chỉ là vật liệu, mà là lời giải kỹ thuật cho những ứng dụng khắt khe nhất.
Liên hệ ngay với DTP TECH để được tư vấn đúng giải pháp. Đúng vật liệu và đúng kỹ thuật cho nhu cầu sản xuất hoặc thiết kế công trình của bạn.
Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ chúng tôi Hotline: 0938266100 hoặc Email: info@dtptech.vn để được tư vấn chi tiết và áp dụng mức giá ống titan tốt nhất, Thân ái!!
Nhân viên kinh doanh
Ngoài cung cấp Niken , chúng tôi còn cung cấp titan tấm, titan tròn, titan thanh. Titanium Clad Copper Bar theo yêu cầu kích thước mà khách hàng yêu cầu.
Quý khách hàng có nhu cầu mua ống titan, tấm titan, lưới titan, thanh titan hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá ưu đãi nhất.